Peugeot mang một vẻ đẹp hoa lệ từ đất nước Pháp xinh đẹp. Với mẫu SUV 5 chỗ 3008, đây là chiếc xe mang nhiều cải tiến và các thiết kế cũng rất độc đáo. Nếu như bạn yêu thích chiếc xe này nhưng chưa biết nên chọn phiên bản nào. Hãy cùng xehayvietnam.com so sánh Peugeot 3008 AT và AL trong bài viết dưới đây.
So sánh giá bán của Peugeot 3008 AT và AL
Peugeot 3008 AT và AL tiếp tục được lắp ráp trong nước cùng mức giá bán như sau:
🔰 So sánh Peugeot 3008 AT và AL về giá bán | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
🔰 New Peugeot 3008 AT | 1,009,000,000 |
🔰 New Peugeot 3008 AL | 1,109,000,000 |
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận Báo giá xe chính hãng:
Mercedes Phú Mỹ Hưng: 0903.288.666
Nhận ưu đãi – Hỗ trợ trả góp – Đăng ký lái thử
Bạn muốn đặt Hotline tại đây? Liên hệ: 0907.181.192
Xem thêm:
Giá xe Toyota Cross: Khuyến mãi, trả góp, thông số mới
Giá xe Peugeot 3008: Khuyến mãi, trả góp ôtô, thông số mới nhất
So sánh ngoại thất Peugeot 3008 AT và AL
🔰 So sánh Peugeot 3008 AT và AL về ngoại thất xe |
||
AT | AL | |
🔰 Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.510 x 1.850 x 1.650 | |
🔰 Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | |
🔰 Khoảng sáng gầm (mm) | 165 | |
🔰 Bán kính vòng xe (m) | 5,2 |
Xét về tổng thể, các phiên bản của Peugeot 3008 2024 vẫn áp dụng nền tảng khung gầm thế hệ trước. Do vậy nên kích thước mẫu xe không có sự thay đổi với thông số chiều dài, chiều rộng, chiều cao lần lượt là 4.510mm x 1.850mm x 1.650mm cùng chiều dài cơ sở 2.730mm. Khoảng sáng gầm của các phiên bản đều bằng nhau, 165mm và bán kính vòng xe 5,2m.
🔰 So sánh Peugeot 3008 AT và AL về trang bị ngoại thất | ||
⭐️ AT | ⭐️ AL | |
🔰 Cụm đèn trước | LED | LED/Projector |
🔰 Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
🔰 Tự động bật/tắt | Có | Có |
🔰 Đèn chờ dẫn đường tự động | Có | Có |
🔰 Cân bằng góc chiếu | Không | Có |
🔰 Gương gập/chỉnh điện | Sơn đen | Mạ chrome |
🔰 Chức năng điều chỉnh khi xe vào số lùi, đèn chào logo thương hiệu Peugeot | Không | Có |
🔰 Gạt mưa tự động | Có | Có |
🔰 Thanh giá nóc | Có | Có |
🔰 Cốp sau chỉnh điện | Có | Có |
🔰 Đèn hậu full LED | Có | Hiệu ứng 3D |
🔰 Mâm/lốp xe | Hợp kim 18”, 225/55 R18 |
Mặc dù có cùng kích thước, nhưng Peugeot 3008 AT và AL đều có những điểm riêng về trang bị ngoại thất. Nhìn từ trước, Peugeot 3008 AT được trang bị cụm đèn chiếu sáng full-LED kết hợp dải LED định vị dạng nanh sư tử đặc trưng của thương hiệu xe Pháp. Trong khi phiên bản AL sử dụng bóng dạng LED/Projector và được bổ sung tính năng cân bằng góc chiếu. Cảm biến bật/tắt tự động và đèn chờ dẫn đường tự động là tính năng tiêu chuẩn có trên cả 2 phiên bản.
Kính chiếu hậu trên Peugeot 3008 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng chỉnh và gập điện. Tuy nhiên, phiên bản AT tiêu chuẩn sở hữu gương chiếu hậu sơn đen bóng, trong khi bản AL có ốp gương mạ chrome. Tích hợp cả đèn chào logo Peugeot và tính năng điều chỉnh khi vào số lùi.
Ở phía sau, cụm đèn hậu của mẫu SUV Pháp sử dụng đèn LED và có thiết kế dạng vuốt sư tử hiện đại. Kết hợp hiệu ứng 3D độc đáo chỉ có trên bản AL. Ngoài ra, mâm xe trên Peugeot 3008 bản AT và AL có kích thước 18 inch bằng nhau.
Các trang bị tiêu chuẩn trên mẫu xe này gồm: gạt mưa tự động, thanh giá nóc, cốp sau chỉnh điện. Chế độ rảnh tay, tay nắm cửa được sơn đen bóng với viền mạ chrome,…
So sánh Peugeot 3008 AT và AL về nội thất
🔰 So sánh Peugeot 3008 AT và AL về nội thất xe | ||
⭐️ AT | ⭐️ AL | |
🔰 Chất liệu vô lăng | Da | Da |
🔰 Vô lăng tích hợp nút chức năng | Có | Có |
🔰 Chất liệu ghế | Da phối vải | Da Claudia Mistral |
🔰 Ghế lái chỉnh điện | Có | Có |
🔰 Ghế phụ chỉnh điện | Không | Có |
🔰 Bệ tỳ tay tích hợp hộc cốc | Có | Có |
🔰 Hàng ghế 2 | Gập theo tỷ lệ 60:40 | Gập theo tỷ lệ 60:40 |
🔰 Cần số điện tử | Có | Có |
🔰 Cụm đồng hồ digital 12.3 inch | Có | Có |
🔰 Gương hậu trung tâm chống chói tự động | Không | Có |
🔰 Khoang hành lý (L) | 591 | 591 |
So sánh Peugeot 3008 AT và AL – khoang lái
Cả 2 phiên bản đều sở hữu chức năng chỉnh điện ghế lái. Trong khi tính năng chỉnh điện trên ghế phụ được trang bị ở phiên bản AL. Ngoài ra, bệ tỳ tay trung tâm tích hợp thêm hộc đựng cốc tiện dụng cũng là trang bị có sẵn trên mọi phiên bản.
So sánh Peugeot 3008 AT và AL về vô lăng, tất cả phiên bản của Peugeot 3008 2024 được bọc da và với thiết kế dạng D-Cut 2 đáy đặc trưng. Trên vô lăng còn tích hợp cả các nút bấm chức năng như đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói và chỉnh âm lượng. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ full-LCD cỡ lớn với kích thước 12.3 inch và đây là trang bị tiêu chuẩn trên các phiên bản Peugeot 3008 mới. Ngoài ra, mẫu xe này vẫn trang bị cần số điện tử dạng vuốt dẹp đặc trưng, giúp tăng cảm giác cao cấp đồng thời hạn chế tình trạng vào nhầm số.
So sánh Peugeot 3008 AT và AL – ghế ngồi và khoang hành lý
Khi so sánh Peugeot 3008 AT và AL, sự khác biệt được thể hiện rõ nét qua phần nội thất. Cụ thể ghế trên bản AT tiêu chuẩn sử dụng chủ yếu chất liệu da pha nỉ cùng những mảng ốp carbon xuyên suốt không gian nội thất. Trong khi ghế da Claudia tối màu kết hợp các mảng ốp vải là điểm nhấn chính trên phiên bản AL.
Khoang hành lý của Peugeot 3008 2024 sở hữu dung tích tiêu chuẩn 591 lít. Tuy nhiên, người sử dụng có thể mở rộng không gian chứa đồ và tăng dung tích tối đa lên đến 1.670 lít khi gập hàng ghế thứ 2 theo tỷ lệ 60:40. Từ đó tối ưu việc chuyên chở hành lý trong những chuyến đi dài.
🔰 So sánh Peugeot 3008 AT và AL về tiện nghi nội thất | ||
⭐️ AT | ⭐️ AL | |
🔰 Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
🔰 Màn hình trung tâm | 8” | 10” |
🔰 Kết nối USB, Apple CarPlay, Bluetooth, Android Auto | Có | Có |
🔰 Lẫy chuyển số | Có | Có |
🔰 Phanh tay điện tử, Auto Hold | Có | Có |
🔰 Sưởi ghế trước | Không | Không |
🔰 Cửa sổ 1 chạm, chống kẹt | Có | Có |
🔰 Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
🔰 Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
🔰 Sạc không dây | Có | Có |
🔰 Cửa sổ trời | Không | Có |
🔰 Đèn trang trí nội thất | Không | Có |
🔰 Hệ thống định vị | Không | Có |
🔰 Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | Có |
🔰 Khóa thông minh. Khởi động nút bấm | Có | Có |
🔰 Cruise Control | Có | Có |
Các phiên bản của Peugeot 3008 thế hệ mới cũng sở hữu tiện nghi khác nhau. Phiên bản AT tiêu chuẩn trang bị màn hình cảm ứng giải trí trung tâm kích thước 8 inch. Trong khi bản AL cao cấp sử dụng màn hình 10 inch, góp phần tăng tính thẩm mỹ và công nghệ cho cả khoang lái. Cả 2 màn hình đều hỗ trợ kết nối USB, Apple CarPlay, Bluetooth và Android Auto.
Hệ thống âm thanh trên 2 phiên bản AT và AL được trang bị 6 loa. Phiên bản AT không có cửa sổ trời còn bản AL được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh, cùng với đèn trang trí nội thất và hệ thống định vị.
Trang bị tiện nghi nội thất tiêu chuẩn có trên mọi phiên bản của Peugeot 3008 gồm: hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập tích hợp với cửa gió hàng ghế sau, móc ghế trẻ em ISOFIX. Sạc không dây, lẫy chuyển số, phanh tay điện tử, ga hành trình thích ứng Cruise Control, khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm,…
So sánh động cơ vận hành của Peugeot 3008 AT và AL
🔰 So sánh Peugeot 3008 AT và AL về động cơ vận hành | ||
⭐️ AT | ⭐️ ⭐️AL | |
🔰 Loại động cơ | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | |
🔰 Công suất tối đa (hp/rpm) | 165/ 6.000 | |
🔰 Mô-men xoắn cực đại (Nm/ rpm) | 245/ 1.400 – 4.000 | |
🔰 Hộp số | 6 AT | |
🔰 Hệ dẫn động | FWD | |
🔰 Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
🔰 Hệ thống treo trước – sau | MacPherson – Bán độc lập | |
🔰 Phanh trước – sau | Đĩa – Đĩa |
Về khả năng vận hành, cả 2 phiên bản của Peugeot 3008 đều sử dụng động cơ tăng áp THP dung tích 1.6 lít. Giúp sản sinh công suất tối đa 165 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 245Nm tại dải tua 1.400 – 4.000 vòng/phút. Sức mạnh động cơ được truyền xuống hai bánh trước nhờ hộp số tự động 6 cấp.
Bên cạnh đó, các phiên bản của Peugeot 3008 2024 đều được trang bị hệ thống treo trước dạng Macpherson. Cùng hệ thống treo sau bán độc lập, đi cùng là phanh đĩa trước và sau.
So sánh tính năng an toàn của Peugeot 3008 AT và AL
🔰 So sánh Peugeot 3008 AT và AL về trang bị an toàn | ||
⭐️ AT | ⭐️ AL | |
🔰 Số túi khí | 6 | 6 |
🔰 Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Trước và sau |
🔰 Hệ thống phanh ABS, EBD | Có | Có |
🔰 Cân bằng điện tử ESP | Có | Có |
🔰 Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
🔰 Camera lùi | Có | Có |
🔰 Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
🔰 Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có |
🔰 Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
🔰 Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có |
🔰 Hệ thống nhận diện biển báo và cảnh báo tốc độ | Không | Có |
🔰 Nhắc nhở người lái tập trung | Không | Có |
So sánh Peugeot 3008 AT và AL về các tính năng an toàn, bản AT không được trang bị gói an toàn ADAS cao cấp, còn trên bản AL thì có. Gói an toàn này bao gồm các tính năng như: cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, hệ thống nhận diện biển báo tốc độ và nhắc người lái tập trung. Ngoài ra, cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe là trang bị tiêu chuẩn trên cả 2 phiên bản, tuy nhiên bản AL còn được bổ sung thêm cảm biến trước.
Các trang bị an toàn khác như: 6 túi khí, hệ thống trợ phanh ABS/EBD, cân bằng điện tử, khởi hành ngang dốc, hỗ trợ xuống dốc, camera lùi và cảnh báo áp suất lốp.
Nên mua Peugeot 3008 AT hay AL?
Nhìn chung, Peugeot 3008 là mẫu SUV nổi bật trong phân khúc giá 1 tỷ đồng. Với thiết kế độc đáo, hiện đại mang đậm nét Châu Âu kết hợp cùng với hàng loạt trang bị tiện nghi sẽ là những ưu điểm lớn. Giúp cho mẫu SUV của Pháp chinh phục được sự yêu mến của nhiều khách hàng Việt Nam.
Tùy theo nhu cầu sử dụng cũng như khả năng tài chính mà bạn có thể lựa chọn Peugeot 3008 AT hay AL. Với mức giá chênh lệch nhau 100 triệu VND, phiên bản AL được trang bị thêm nhiều tính năng hiện đại hơn rất nhiều. Nếu cần thêm sự tư vấn chi tiết hơn, mời bạn liên hệ tới xehayvietnam.com qua hotline 0907.181.192, các chuyên viên sẽ hỗ trợ bạn ngay lập tức.
Xem thêm: So sánh Peugeot 3008 và các dòng xe khác
- So sánh 3008 và 5008 2024– Hai Anh Em đến từ Pháp
- So sánh CX5 và Peugeot 3008 2024– Chọn xe Pháp hay Nhật?
- So sánh Tucson và Peugeot 3008 2024– Nên chọn xe nào?
- So sánh Peugeot 3008 và Toyota Cross 2024– Chọn xe nào?
- So sánh Peugeot 3008 AT và AL 2024– Hơn kém nhau 100 triệu
- So sánh Peugeot 2008 và 3008 2024– Chọn mẫu xe nào tốt hơn?