Tuy không được xếp vào chung một phân khúc nhưng hai bản cao cấp của dòng Civic và HRV của nhà Honda đều cùng mức giá bán. Nếu bạn đọc đang cầm trong tay khoản tài chính khoảng 900 triệu và chưa biết nên mua chiếc xe nào. Hãy theo dõi bài viết so sánh Honda Civic và HRV dưới đây của xehayvietnam.com.
So sánh về mức giá bán của Honda Civic và HRV
Honda Civic 2024 và cả Honda HRV 2024 là hai mẫu xe ăn khách của Honda Tại Việt Nam, với mức giá bán niêm yết như sau.
🔰 So sánh Honda Civic và HRV về mức giá bán | |||
⭐️ Honda Civic | ⭐️ Honda HRV | ||
E | 730 triệu | G | 699 |
G | 770 triệu | L | 826 |
RS | 870 triệu | RS | 871 |
Nhìn chung, mức giá bán của hai chiếc xe này không chênh lệch nhau quá nhiều. Để biết được sự khác biệt và tương đồng của hai chiếc xe này, hãy cùng so sánh Honda Civic và HRV ở các phương diện khác.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận Báo giá xe chính hãng:
Mercedes Phú Mỹ Hưng: 0903.288.666
Nhận ưu đãi – Hỗ trợ trả góp – Đăng ký lái thử
Bạn muốn đặt Hotline tại đây? Liên hệ: 0907.181.192
Xem thêm:
>>> SO SÁNH HONDA CIVIC VÀ CAMRY 2024
>> SO SÁNH HONDA CIVIC VÀ TOYOTA ALTIS 2024
>>>Bảng Giá xe Honda Civic: Khuyến mãi, trả góp ôtô, thông số mới nhất
>>>Bảng Giá xe Honda HRV: Khuyến mãi, trả góp ôtô, thông số mới nhất
So sánh Honda Civic và HRV về ngoại thất xe
🔰 So sánh Honda Civic và HRV về ngoại thất | ||
⭐️Honda Civic | ⭐️Honda HRV | |
🔰 Dài x rộng x cao (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 | 4.385 x 1.790 x 1.590 |
🔰 Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | 2.610 |
🔰 Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | 181 |
So sánh Honda Civic và HRV – Thiết kế đầu xe
Điểm nhấn ở thiết kế phần đầu xe Honda Civic 2024 là chi tiết lưới tản nhiệt đặc trưng của hãng. Hiện tại cụm lưới tản nhiệt này đã được tinh chỉnh trông thanh mảnh hơn nhiều so với trước đây. Logo chữ RS sơn màu đỏ giúp tăng tính nhận diện phiên bản cao cấp dễ dàng hơn. “Cặp mắt” hai bên đầu xe dạng LED hiện đại kết hợp với dải đèn LED ban ngày chữ “L” bắt mắt. Cụm đèn sương mù vuông vức trông cá tính, đặc biệt, tấm cản trước hình thang ngược cỡ lớn lại càng làm tăng thêm nét thể thao cứng cáp hơn cho xe.
Đầu xe của Honda HRV 2024 ngay lập tức gây ấn tượng người nhìn nhờ cụm lưới tản nhiệt lục giác, bên trong có các họa tiết hình khối kim cương bạc mới và sang trọng.
Liền ở phía dưới là cụm đèn pha nổi khối vuốt ngược như cặp mắt nhíu mày đầy sắc sảo. Hệ thống chiếu sáng full LED hiện đại, đồng thời tích hợp chức năng bật/tắt theo cảm biến ánh sáng và tắt theo thời gian, cùng dải đèn LED ban ngày vuông vức chạy viền ở phía trên.
So sánh Honda Civic và HRV – Thiết kế thân xe
Chuyển sang phía thân xe, Honda Civic 2024 cũng toát lên phong cách thể thao với nhiều chi tiết được sơn đen: gương chiếu hậu, la zăng và tay nắm cửa.
Chi tiết gương chiếu hậu tách khỏi trụ A, giúp giảm bớt điểm mù cho người lái, cùng mâm xe 5 chấu kép kích thước 18 inch.
Thân xe Honda HRV 2024 mang đậm dáng dấp của mẫu Coupe SUV. Phần mui hơi thoải về sau, các chi tiết dập nổi xuyên suốt, vuốt thẳng trông cá tính hơn. Điểm nhấn là đường gân dài hai cụm đèn trước và sau mang lại thiết kế khá hài hòa. Gương chiếu hậu tái thiết kế với mặt gương mở rộng, các chức năng đầy đủ bao gồm gập chỉnh điện tự động, tích hợp LED báo rẽ.
Mâm xe của Honda HRV cũng đồng thời được làm mới với thiết kế mâm hợp kim 17 inch 6 chấu, cỡ lốp 215/55R17.
So sánh Honda Civic và HRV – Thiết kế đuôi xe
Phía đuôi xe của Honda Civic phiên bản RS mới mang đậm chất thể thao thông qua bộ cánh lướt gió sơn đen, Cùng tích hợp với nắp cốp và bộ ống xả kép tròn. Đèn hậu dạng LED hình móc câu tương tự cụm đèn định vị phía trước.
Phía đuôi xe của Honda HRV 2024 trông rất trẻ trung, cá tính theo phong cách fastback. Các chi tiết được bố trí gọn gàng, trải theo phương ngang tương tự đầu và thân. Cụm đèn hậu kiểu mới, nối liền bởi một dải đèn dạng LED chạy ngang đính logo hãng ở trung tâm. Phần cản dưới được sơn đen bóng trông săn chắc và cơ bắp và sự xuất hiện của cụm ống xả mạ chrome đối xứng lại càng làm tăng độ thể thao
🔰 So sánh Honda Civic và HRV trang bị ngoại thất | ||
⭐️ Honda Civic RS | ⭐️ Honda HRV RS | |
🔰Đèn chiếu xa/gần | LED | LED |
🔰Đèn thích ứng tự động | Có | Có |
🔰Đèn bật/tắt theo ánh sáng | Có | Có |
🔰Đèn tự động tắt theo thời gian | Có | Có |
🔰Đèn chạy ban ngày | Có | LED |
🔰Đèn sương mù | LED | LED |
🔰Gạt mưa tự động | Có | Có |
🔰Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Gập điện, báo rẽ | |
🔰Ăng ten | Vây cá sơn đen | Vây cá mập |
🔰Cánh lướt gió đuôi xe | Sơn đen | Có |
🔰Chụp ống xả | Mạ chrome | Mạ chrome |
🔰Mâm | 18 inch | 18 inch |
So sánh Honda Civic và HRV về nội thất xe
Tiếp đến, chúng ta cùng so sánh hai chiếc xe nhà Honda này ở phần nội thất của xe.
So sánh Honda Civic và HRV – Khoang lái
Nhờ kích thước chiều dài, rộng và trục cơ sở lớn đến 2.735mm nên Civic RS có không gian khoang hành khách và khoang hành lý khá thoải mái. Vô lăng bản RS thiết kế theo kiểu 3 chấu thể thao bọc da, tích hợp đầy đủ các nút điều khiển chức năng, và ra lệnh bằng giọng nói. Honda Civic tích hợp các tính năng hỗ trợ lái như: khoá thông minh và khởi động nút bấm, gương hậu chống chói tự động, giữ phanh tự động, phanh tay điện tử và lẫy chuyển số thể thao.
Bảng đồng hồ phía sau vô lăng của Honda Civic RS cực kỳ “chất chơi” full kỹ thuật số với màn hình 10.2inch. Nhưng thiết kế lại theo kiểu cũ đơn giản, không bắt mắt như nhiều mẫu xe hiện đại hiện nay.
Bảng taplo của HRV phẳng và gọn với cấu trúc xếp tầng, tay lái 3 chấu bọc da, hỗ trợ điều chỉnh 4 hướng. Cũng được tích hợp các phím điều khiển chức năng và lẫy chuyển số thể thao như Civic RS. Cụm đồng hồ phía sau được nâng cấp lên thành màn hình kỹ thuật số kích thước 7 inch.
HRV cũng được trang bị cả phanh tay điện tử, giữ phanh tự động và Adaptive Cruise Control, đây là tính năng được đánh giá khá cao trên HRV.
So sánh Honda Civic và HRV – Ghế ngồi
Nhờ sở hữu kích thước chiều dài, rộng và trục cơ sở lớn đến 2.735mm nên Civic RS có lợi thế về không gian khoang hành khách và khoang hành lý. Ghế xe được trang bị chất liệu bọc da và bọc da lộn mang đến chất thể thao riêng biệt cho xe.
Còn với Honda HRV, xe sở hữu lợi thế lớn về không gian rộng rãi, toàn bộ ghế được bọc da mềm đen sang trọng. Hàng ghế phía trước ôm sát lưng, ghế lái hỗ trợ chỉnh cơ, bệ tỳ tay khá dài giúp tài xế có trải nghiệm thoải mái hơn trên hành trình xa. Bước ra khoang ghế phía sau, HRV 2024 cung cấp khoảng để chân rộng rãi hơn, khi đặt lùi hàng ghế này xuống 30 mm, hỗ trợ ngả lưng thêm 2 độ.
So sánh Honda Civic và HRV – Trang bị tiện nghi
🔰 So sánh Honda Civic và HRV về trang bị nội thất xe | ||
⭐️ Honda Civic RS | ⭐️ Honda HRV RS | |
🔰Vô lăng | Da | Da |
🔰Cụm đồng hồ | Digital 10.2 inch | Digital 7 inch |
🔰Lẫy chuyển số | Có | Có |
🔰Chìa khóa thông minh | Có | Có |
🔰Khởi động từ xa | Có | Có |
🔰Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động |
Có | Có |
🔰Gương trong xe chống chói tự động | Có | Có |
🔰Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Có |
🔰Ghế | Da, da lộn đen đỏ | Da (đen/chỉ đỏ) |
🔰Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng | 8 hướng |
🔰Ghế Magic Seat | – | Gập 3 chế độ |
🔰Điều hòa tự động | 2 vùng | 2 vùng |
🔰Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
🔰Màn hình cảm ứng trung tâm | 9 inch | 8 inch |
🔰Âm thanh | 12 loa Bose | 8 loa |
🔰Honda Connect | Có | Có |
🔰Cửa kính 1 chạm chống kẹt | – | Hàng ghế trước |
So sánh động cơ của Honda Civic và HRV
🔰 So sánh Honda Civic và HRV về động cơ vận hành |
||
⭐️ Honda Civic RS | ⭐️ Honda HRV RS | |
🔰Động cơ | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
🔰Công suất cực đại | 176/6.000 (Hp/rpm) | 174/6.000 (Hp/rpm) |
🔰Mô men xoắn cực đại | 240/1.700-4.500 (Nm/rpm) | 240/1.700-4.500 (Nm/rpm) |
🔰Hộp số | CVT | CVT |
🔰Chế độ lái ECO VÀ ECO Coaching | Có | Có |
🔰Dung tích bình xăng (lít) | 47 | 40 |
🔰Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa liên kết | MacPherson/Giằng xoắn |
🔰Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa |
🔰Trợ lực lái điện | Có | Có |
🔰Chế độ lái thể thao | Có | Có |
Cả chiếc Sedan thể thao và mẫu CUV nhà Honda này đều được trang bị cùng khối động cơ 1.5L Turbo nên công suất sản sinh cùng momen xoắn và hộp số là giống nhau. Với công suất 176/6.000 (Hp/rpm), momen xoắn 240/1.700-4.500 (Nm/rpm) và hộp số tự động vô cấp CVT.
So sánh về trang bị an toàn của Honda Civic và HRV
🔰 So sánh Honda Civic và HRV về trang bị an toàn |
||
⭐️ Honda Civic RS | ⭐️ Honda HRV RS | |
🔰Túi khí | 6 | 6 |
🔰Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
🔰Cân bằng điện tử | Có | Có |
🔰Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
🔰Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
🔰Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Có |
🔰Giảm thiểu chệch làn
Hỗ trợ giữ làn |
Có | Có |
🔰Thông báo xe trước khởi hành | Có | Có |
🔰Camera hỗ trợ quan sát làn | Có | Có |
🔰Hỗ trợ đánh lái chủ động | Có | Có |
🔰Hỗ trợ đổ đèo | – | Có |
🔰Camera lùi | 3 góc quay | 3 góc quay |
Cũng giống như về động cơ vận hành của xe, khi so sánh về trang bị an toàn thì hai phiên bản của hai mẫu xe của Honda này khá tương đồng nhau. Honda HRV nhỉnh hơn Civic ở tính năng hỗ trợ đổ đèo.
Nên chọn mua xe Honda Civic hay HRV?
Có thể thấy rằng với mức giá bán ngang bằng nhau, cả Honda Civic và HRV đều được trang bị nội thất với tính năng hiện đại. Khối động cơ và các trang bị an toàn cũng không có quá nhiều khác biệt. Chính vì vậy mà lựa chọn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng xe của mình. Với chiếc Sedan Civic, mẫu xe phù hợp với người trẻ và người yêu thích sự thể thao, bứt phá và cá tính. Còn mẫu CUV Honda HRV thì thích hợp hơn cho mục đích sử dụng gia đình hơn.
Bạn có thể liên hệ trực tiếp với đội ngũ chuyên viên của xe hay Việt Nam để nhận được sự tư vấn chi tiết hơn, qua hotline 0933272105. Chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với mình và báo giá, khuyến mãi chi tiết. Chúc bạn lái xe bình an!
Xem thêm: So sánh Honda Civic và các dòng xe khác
- So sánh Civic G và RS 2024– Có gì khác khi hơn 100 triệu?
- So sánh Honda Civic và HRV 2024 – Mua xe nào giá 800 triệu?
- So sánh Honda Civic và Camry 2024– Nên mua chiếc Sedan Nhật nào?
- So sánh Honda Civic và Toyota Altis 2024– Nên mua xe Nhật Nào?
Xem thêm: So sánh Honda HRV và các dòng xe khác