Vừa qua, thương hiệu MG đã chính thức giới thiệu mẫu xe RX5 mới tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này được định vị trong phân khúc SUV cỡ C, có 2 phiên bản là 1.5T STD và 1.5T LUX. Trong đó, MG RX5 1.5T LUX có giá niêm yết đúng bằng Mazda CX-5 2.0L Premium. Điều này khiến không ít người đã đặt 2 mẫu C-SUV này lên bàn cân để so sánh. Bởi vậy, xehayvietnam.com sẽ so sánh MG RX5 và Mazda CX5 2024 về tất cả các phương diện. Mời bạn theo dõi!
So sánh giá bán MG RX5 và Mazda CX5 2024
MG RX5 được phân phối với 2 phiên bản là MG RX5 STD có giá bán 739 triệu VND. Và phiên bản cao cấp MG RX5 LUX có giá bán 829 triệu VND. So sánh MG RX5 và Mazda CX5 về giá niêm yết, phiên bản cao cấp nhất của 2 mẫu xe này bằng nhau. Mazda CX5 được phân phối tại Việt Nam với 5 phiên bản – đa dạng lựa chọn cho người dùng. Giá bán niêm yết CX5 dao động từ 749 triệu (bản Deluxe tiêu chuẩn) – 829 triệu (bản Premium Active).
🔰So sánh MG RX5 và Mazda CX5 2024 về mức giá bán | |||
🔰MG RX5 | Giá niêm yết | 🔰Mazda CX5 | Giá niêm yết |
⭐️MG RX5 STD | 739 triệu | ⭐️2.0L Deluxe | 749 triệu |
⭐️MG RX5 LUX | 829 triệu | ⭐️2.0L Luxury | 789 triệu |
⭐️2.0L Premium Exclusive | 869 triệu | ||
⭐️2.0L Premium Sport | 849 triệu | ||
⭐️2.0L Premium Active | 829 triệu |
Bởi có giá bán ngang bằng nhau, để so sánh một cách khách quan nhất giữa hai mẫu xe. Nội dung bài viết sẽ chủ yếu so sánh MG RX5 và Mazda CX5 2024 ở 2 phiên bản cao cấp nhất.
Mời bạn tham khảo những bài viết khác có nội dung liên quan.
>>> SO SÁNH YARIS CROSS VÀ MG RX5 2024 – GIÁ 800 TRIỆU NÊN MUA XE NÀO?
>>> SO SÁNH TOYOTA CROSS VÀ MAZDA CX5 2024 – XE NÀO TỐT HƠN?
>>> 800 TRIỆU MUA XE GÌ ĐÁNG TIỀN, TỐT NHẤT 2024 TRONG TẦM GIÁ
So sánh MG RX5 và Mazda CX5 ở ngoại thất
Đều là xe đến từ châu Á, cùng so sánh MG RX5 và Mazda CX5 ở ngoại thất. Để xem ngoại hình của 2 chiếc xe có điểm gì giống và khác nhau.
So sánh MG RX5 và Mazda CX5 – Thông số kích thước
🔰So sánh MG RX5 và Mazda CX5 về thông số kích thước | ||
⭐️MG RX5 1.5T LUX | ⭐️Mazda CX-5 2.0L Premium | |
🔰Kích thước DxRxC (mm) | 4.574 x 1.876 x 1.690 | 4.590 x 1.845 x 1.680 |
🔰Chiều dài cơ sở (mm) | 2.708 | 2.700 |
🔰Khoảng sáng gầm (mm) | 196 | 200 |
🔰Bán kính vòng quay (m) | 5,9 | 5,5 |
So sánh MG RX5 và Mazda CX5 về thông số kích thước. MG RX5 sở hữu kích thước chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.574 x 1.876 x 1.690 mm, chiều dài cơ sở 2,708 mm. Trong khi Mazda CX-5 2024 có kích thước tương ứng 4.590 x 1.845 x 1.680 mm, chiều dài cơ sở 2,700 mm. Như vậy, sự chênh lệch về mặt kích thước khi so sánh MG RX5 và Mazda CX5 không đáng kể.
Tuy nhiên có thể thấy rằng Mazda CX-5 2.0L Premium có bán kính vòng quay tối thiểu thấp hơn, chỉ 5.5m. Khoảng sáng gầm của mẫu C-SUV Nhật cũng nhỉnh hơn 4 mm, đạt 200 mm. Bởi vậy, CX5 sẽ có thể vận hành linh hoạt hơn trong khu vực nội đô.
So sánh về mặt trang bị của RX5 và Mazda CX5 2024
🔰So sánh MG RX5 và Mazda CX5 về trang bị ngoại thất | ||
⭐️MG RX5 1.5T LUX | ⭐️Mazda CX-5 2.0L Premium | |
🔰Đèn pha | LED | LED |
🔰Đèn tự động cân bằng góc chiếu | Không | Có |
🔰Đèn pha mở rộng góc chiếu | Không | Có |
🔰Đèn pha tự động xa/ gần (HBC) | Không | Có |
🔰Đèn LED định vị ban ngày | Có | Có |
🔰Đèn hậu | LED | LED |
🔰Gương chiếu hậu | Chỉnh – gập điện
Sấy gương Tích hợp xi nhan báo rẽ |
|
🔰Cửa sổ trời | Có | Có |
🔰Vành la-zăng | 19 inch | 19 inch |
🔰Kích thước lốp | 235/45R19 | 225/55R19 |
🔰Ăng ten vây cá mập | Có | Có |
🔰Cửa cốp chỉnh điện | Có | Có |
🔰Cần gạt nước tự động | Không | Có |
Tiếp theo, cùng so sánh MG RX5 và Mazda CX5 ở những trang bị ngoại thất. Cả MG RX5 và Mazda CX5 đều được trang bị đèn pha LED, đèn LED định vị ban ngày. Đèn hậu ở phía sau xe cũng là dạng LED. Gương chiếu hậu có tính năng chỉnh gập điện, sấy gương, đèn báo rẽ, cửa sổ trời. Vành hợp kim kích thước 19 inch và cửa cốp chỉnh điện rảnh tay.
Ngoài ra, Mazda CX-5 2.0L Premium còn có thêm đèn pha với tính năng tự động cân bằng góc chiếu. Mở rộng góc chiếu (AFS) và đèn tự động chiếu xa/ gần (HBC), cần gạt mưa tự động. Như vậy, so sánh MG RX5 và Mazda CX5 về trang bị ngoại thất, Mazda CX-5 2.0L Premium nhỉnh hơn một chút so với RX5.
So sánh MG RX5 và Mazda CX5 2024 về nội thất
Ở ngoại thất, xe Nhật đang dẫn trước đối thủ MG RX5. Tiếp theo, hãy cùng so sánh MG RX5 và Mazda CX52024 ở nội thất xe.
Hệ thống ghế ngồi
So sánh MG RX5 và Mazda CX5 ở ghế ngồi, cả 2 mẫu C – SUV này có nhiều điểm chung. Hai xe có 2 hàng ghế với 5 chỗ ngồi bọc da sang trọng và êm ái. Hàng ghế trước chỉnh điện. Hàng ghế sau có 3 tựa đầu đầy đủ cho 3 ghế. Mẫu SUV Nhật nhỉnh hơn đối thủ ở tính năng ghi nhớ vị trí ghế lái, giúp người lái thuận tiện khi điều chỉnh ghế.
Về không gian ngồi, hai xe có kích thước không chênh lệch nhiều. Cả RX5 và CX5 đều có khoảng trống để chân và trần xe thoải mái.
Khoang lái
So sánh MG RX5 và Mazda CX5 ở khoang lái, 2 xe có vô lăng bọc da, chỉnh 4 hướng. Trên vô lăng có tích hợp các phím chức năng giúp người lái dễ thao tác khi lái xe. Các trang bị ở khoang lái khác như gương chống chói tự động, điều hòa tự động 2 vùng. Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm. Đây là những đặc điểm chung ở khoang lái của MG RX5 và Mazda CX5 2024.
Về điểm khác biệt, MG RX5 1.5T LUX có những trang bị hào nhoáng hơn như bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 14.1 inch nằm dọc, lẫy chuyển số phía sau vô lăng và sạc không dây. Trong khi Mazda CX-5 2.0L Premium chỉ dùng bảng đồng hồ analog, màn hình đa thông tin 7 inch và màn hình cảm ứng trung tâm chỉ vỏn vẹn 8 inch.
Nhưng bù lại, Mazda CX-5 2.0L Premium có những trang bị mà RX5 1.5T LUX còn thiếu như nhớ vị trí ghế lái, sưởi vô lăng, làm mát ghế trước. Kính cửa sổ điều chỉnh điện tất cả các vị trí, màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD, hệ thống âm thanh Bose 10 loa.
Trang bị tiện nghi nội thất
Có thể thấy, những ai thích nội thất có màn hình cỡ lớn, tạo cảm giác công nghệ cao hơn, thì có thể chọn RX5 1.5T LUX. Tuy nhiên, nếu so sánh MG RX5 và Mazda CX5 chung về các trang bị tiện nghi thì Mazda CX-5 2.0L Premium ghi điểm mạnh hơn.
🔰 So sánh MG RX5 và Mazda CX5 về tiện nghi nội thất | ||
⭐️ MG RX5 1.5T LUX | ⭐️ Mazda CX-5 2.0L Premium | |
🔰Số chỗ ngồi | 5 | |
🔰Chất liệu bọc ghế | Da | |
🔰Ghế lái chỉnh điện | Có | |
🔰Ghế lái nhớ vị trí | Không | Có |
🔰Ghế phụ chỉnh điện | Có | |
🔰 Làm mát ghế trước | Không | Có |
🔰Vô lăng | Bọc da, chỉnh 4 hướng
Tích hợp phím chức năng |
|
🔰Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có | Không |
🔰Sưởi vô lăng | Không | Có |
🔰Kính cửa sổ chỉnh điện | Ghế lái | Tất cả các vị trí |
🔰Màn hình thông tin lái | Kỹ thuật số 12,3 inch | Analog + màn hình 7 inch |
🔰Màn hình giải trí | 14,1 inch | 8 inch |
🔰Gương chống chói tự động | Có | Có (tràn viền) |
🔰Điều hòa | Tự động 2 vùng | |
🔰Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
🔰Màn hình thông tin kính lái HUD | Không | Có |
🔰Hệ thống âm thanh | 6 loa | Bose 10 loa |
🔰Sạc không dây | Có | Không |
So sánh động cơ vận hành của MG RX5 và Mazda CX5
Bên dưới nắp ca-pô của MG RX5 1.5T LUX là khối động cơ xăng 4 xi-lanh, tăng áp 1.5L. Giúp sản sinh công suất tối đa 168 mã lực tại 2.000 – 4.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 275Nm tại 2.000 – 4.000 vòng/phút. Động cơ được phối hợp cùng hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp ướt, dẫn động cầu trước.
So sánh MG RX5 và Mazda CX5 về động cơ, cỗ máy của Mazda CX-5 2.0L Premium có sức mạnh thấp hơn. Cụ thể, CX-5 2.0L Premium được trang bị động cơ xăng Skyactiv-G 2.0L 4 xi-lanh, sản sinh công suất 154 mã lực tại tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 200 Nm tại 4.000 vòng/phút. Cỗ máy này được kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp và dẫn động cầu trước.
MG RX5 1.5T LUX có lợi thế hơn Mazda CX5 2.0L Premium về mặt sức mạnh động cơ. Tuy nhiên, động cơ của Mazda CX-5 2.0L Premium lại có “mác” Nhật nên sẽ không ngạc nhiên mẫu xe này được nhiều người yên tâm lựa chọn.
🔰So sánh MG RX5 và Mazda CX5 ở động cơ vận hành | ||
⭐️ MG RX5 1.5T LUX | ⭐️ Mazda CX-5 2.0L Premium | |
🔰Loại động cơ | Xăng | |
🔰Số xi-lanh | 4 | |
🔰Dung tích xi-lanh (cc) | 1.490 | 1.998 |
🔰Công suất tối đa (mã lực) | 168 | 154 |
🔰Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 275 | 200 |
🔰Hộp số | Tự động ly hợp kép 7 cấp ướt | Tự động 6 cấp |
🔰Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | |
🔰Dung tích bình xăng (lít) | 55 | 56 |
So sánh MG RX5 và Mazda CX5 về hệ thống an toàn
MG RX5 và Mazda CX5 về trang bị ngoại thất và nội thất, MG RX5 1.5T LUX không thua kém quá nhiều Mazda CX-5 2.0L Premium. Tuy nhiên, nếu so sánh về trang bị an toàn thì mẫu xe Trung Quốc có bất lợi rất lớn.
Dù mức giá bán hơn 800 triệu đồng nhưng MG RX5 1.5T LUX không hề có những tính năng an toàn chủ động. Tân binh nhà MG chỉ có 6 túi khí, camera 360, kiểm soát hành trình. Cảm biến đỗ xe trước/sau, cảm biến áp suất lốp, hệ thống phanh ABS, EBD, BA. Kiểm soát phanh khi xe vào cua, cân bằng điện tử, hỗ trợ chống lật, khởi hành ngang dốc và xuống dốc.
Phần lớn tính năng an toàn kể trên của MG RX5 1.5T LUX được trang bị cho Mazda CX-5 2.0L Premium. Ngoài ra, xe Nhật còn có hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi xe lùi. Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn, hỗ trợ phanh chủ động, phanh thông minh trong thành phố…. Những trang bị này mang đến cảm giác “đáng đồng tiền, bát gạo” cho Mazda CX-5 2.0L Premium.
🔰 So sánh MG RX5 và Mazda CX5 ở trang bị an toàn | ||
⭐️MG RX5 1.5T LUX | ⭐️Mazda CX-5 2.0L Premium | |
🔰Số túi khí | 6 | |
🔰Chống bó cứng phanh ABS | Có | |
🔰Hệ thống phanh điện tử EBD | ||
🔰Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ||
🔰Hệ thống cân bằng điện tử | ||
🔰Hệ thống hỗ trợ chống lật | Có | Không |
🔰Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
🔰Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | Không |
🔰Cảm biến trước/sau | Có | |
🔰Cảm biến áp suất lốp | Có | Không |
🔰Kiểm soát phanh khi vào cua | ||
🔰Kểm soát hành trình | Có | Thích ứng |
🔰Camera 360 độ | Có | |
🔰Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
🔰Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi xe lùi | ||
🔰Hệ thống cảnh báo lệch làn | ||
🔰Hệ thống hỗ trợ giữ làn | ||
🔰Hỗ trợ phanh chủ động | ||
🔰Phanh thông minh trong thành phố | ||
🔰Cảnh báo người lái tập trung | ||
🔰Phanh tay điện tử
🔰Auto Hold |
Có | |
🔰Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Vậy nên chọn MG RX5 hay Mazda CX5 2024?
Việc định giá RX5 2024 bản cao cấp ngang với Mazda CX-5. Là mẫu xe bán chạy nhất phân khúc C-SUV ở Việt Nam, MG rõ ràng đang tự làm khó mình. Đối mặt với một mẫu xe có thế mạnh về thiết kế, trang bị, thương hiệu, hệ thống đại lý. Đồng thời tính thanh khoản cao như Mazda CX-5 thì MG RX5 có lẽ sẽ cần những chương trình ưu đãi, giảm giá sâu để có thể thuyết phục người dùng Việt.
Tuy nhiên, điều này không hẳn có ý hạ thấp MG RX5, nếu như bạn muốn trải nghiệm một mẫu xe mới. Có nhiều trang bị tiện nghi hiện đại, cùng ngoại thất thể thao, nổi bật. MG RX5 vẫn là một lựa chọn đáng giá dành cho bạn. Chúc bạn sẽ tìm được một lựa chọn xe phù hợp nhất với bản thân và lái xe an toàn.
Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, mời bạn gửi ý kiến về chuyên mục hỗ trợ khách hàng tại xehayvietnam.com hoặc liên hệ hotline 0933272105. Xe Hay Việt Nam rất hân hạnh nhận được phản hồi từ phía bạn đọc!
Xem thêm: So sánh MG RX5 và các dòng xe khác
- So sánh MG RX5 và Hyundai Tucson 11/2024– Giá bán, thông số, Hình Ảnh
- So sánh MG RX5 và Mazda CX5 11/2024 – Giá bán, Thông số, Hình Ảnh
- So sánh MG RX5 và Kia Sportage 11/2024 – Giá bán, Thông số, Hình Ảnh
- So sánh Yaris Cross và MG RX5 11/2024 – Giá 800 triệu nên mua xe nào?
Xem thêm: So sánh Mazda CX5 và các dòng xe khác
- So sánh CX5 và Peugeot 3008 2024– Chọn xe Pháp hay Nhật?
- So sánh MG RX5 và Mazda CX5 2024– Giá bán, Thông số, Hình Ảnh
- So sánh Ford Territory và CX5 2024– Chọn xe CUV hạng C nào?
- So sánh Outlander và CX5 2024– Chọn xe SUV đô thị gầm cao nào?
- So sánh Mazda CX5 và Mazda CX8 2024– Hai xe khác gì nhau?
- So sánh Honda CRV và Mazda CX5 2024– Kẻ 8 Lạng Người Nửa Cân
- So sánh Mazda CX5 và Mazda CX30 2024– Nên chọn xe nào?
- So sánh Hyundai Tucson và Mazda CX5 2024– Xe Hàn hay Nhật?
- So sánh Toyota Cross và Mazda CX5 2024– Xe nào tốt hơn?