Premium và Signature là 2 phiên bản cao cấp của KIA Sorento, chỉ khác nhau ở một vài tính năng. Nếu như bạn cũng đang phân vân lựa chọn mua giữa hai phiên bản này. Mời bạn theo dõi bài viết so sánh Sorento Premium và Signature 2024 chi tiết cùng xehayvietnam.com dưới đây.
So sánh Sorento Premium và Signature 2024 về giá bán
Hiện tại các phiên bản Premium và Signature có cả bản máy dầu và máy xăng. Cụ thể so sánh Sorento Premium và Signature về giá bán như sau:
🔰So sánh Sorento Premium và Signature về mức giá bán | |||
🔰Sorento Premium | 🔰Giá niêm yết | 🔰Sorento Signature | 🔰Giá niêm yết |
⭐️2.5G Premium 2WD | 1,129 tỷ | ⭐️2.5G Signature AWD (7 chỗ) | 1,159 tỷ |
⭐️2.2D Premium AWD | 1,249 tỷ | ⭐️2.5G Signature AWD (6 chỗ) | 1,229 tỷ |
⭐️2.2D Signature AWD (6 chỗ) | 1,299 tỷ | ||
⭐️2.2D Signature AWD (7 chỗ) | 1,279 tỷ |
Lưu ý: Mức giá trong bảng phía trên chỉ là giá niêm yết của Sorento Premium và Signature. Để cập nhật giá lăn bánh tại từng địa phương, mời bạn đọc liên hệ trực tiếp tới hotline 0933272105.
Xem thêm:
>>> SO SÁNH CÁC PHIÊN BẢN SORENTO 2024 – PHIÊN BẢN NÀO TỐT HƠN?
>>> SO SÁNH SANTAFE VÀ SORENTO 2024 – CHỌN CHIẾC SUV HÀN NÀO?
>>> SO SÁNH KIA SPORTAGE VÀ SORENTO 2024 – MUA XE KIA NÀO?
So sánh ngoại thất xe của Sorento Premium và Signature 2024
🔰 So sánh Sorento Premium và Signature về kích thước ngoại thất | ||
⭐️Sorento Premium | ⭐️Sorento Signature | |
🔰 Dài x rộng x cao (mm) | 4.810 x 1.900 x 1.700 | |
🔰 Chiều dài cơ sở (mm) | 2.815 | |
🔰 Bán kính quay đầu (m) | 5,78 |
So sánh Sorento Premium và Signature về kích thước ngoại thất, 2 phiên bản này có cùng kích thước. Với kích thước tổng thể chiều dài x rộng x cao là 4.810 x 1.900 x 1.700 (mm). Chiều dài cơ sở 2.815 mm và bán kính quay đầu là 5,78 m.
So sánh Sorento Premium và Signature ở thiết kế
Đầu xe Kia Sorento 2024 nổi bật với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng nhà Kia. Liền mạch lưới tản nhiệt mũi hổ là cụm đèn trước phong cách “Tiger Eye” thu hút. Tại đây, cả Kia Sorento Premium và Signature đều được trang bị đèn LED Projector 3 bi cầu đẹp mắt. Cùng với đó là tính năng đèn bật/tắt tự động trên cả Kia Sorento Premium và Signature. Dải LED định vị ban ngày được bố trí rời, chạy ôm kết nối đèn trước với lưới tản nhiệt.
Thân xe của Sorento 2024 thể thao với những đường dập nổi khỏe khoắn. Kết hợp các chi tiết ốp chrome mờ trang trí sang trọng ở phần thân xe và trụ C. Gương trên Sorento Premium và Signature tích hợp đầy đủ tính năng chỉnh – gập điện và đèn LED báo rẽ.
So sánh Sorento Premium và Signature ở kích thước mâm xe, cả hai cùng có bộ mâm 19 icnh. Mâm 5 chấu, sơn 2 màu, kết hợp với lốp Michelin 235/55R19.
Phần đuôi xe Sorento Premium và Signature ấn tượng mạnh với cụm đèn hậu kiểu đứng tách đôi rất đẹp. Cả hai phiên bản Sorento cao cấp này đều được trang bị đèn hậu dạng LED.
So sánh trang bị ngoại thất trên Sorento Premium và Signature
Khi so sánh Sorento Premium và Signature 2024 về trang bị ngoại thất, không có sự khác biệt giữa các phiên bản này.
🔰So sánh Sorento Premium và Signature về trang bị ngoại thất xe | ||||
⭐️Diesel Premium | ⭐️Diesel Signature | ⭐️Xăng Premium | ⭐️Xăng Signature | |
🔰Đèn gần/xa | LED Projector | LED Projector | LED Projector | LED Projector |
🔰Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có |
🔰Đèn ban ngày | LED | LED | LED | LED |
🔰Đèn sương mù | LED | LED | LED | LED |
🔰Gương | Gập chỉnh điện
Đèn xi nhan báo rẽ |
Gập chỉnh điện
Đèn xi nhan báo rẽ |
Gập chỉnh điện
Đèn xi nhan báo rẽ |
Gập chỉnh điện
Đèn xi nhan báo rẽ |
🔰Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
🔰 Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
🔰Lốp | 235/55R19 | 235/55R19 | 235/55R19 | 235/55R19 |
So sánh nội thất của Sorento Premium và Signature 2024
Tablo Sorento Premium và Signature 2024 dễ gây nhầm tưởng đây là một mẫu xe hạng sang. Taplo và ốp cửa Kia Sorento 2024 sử dụng vật liệu ốp nhôm hoạ tiết lưới bọc da. Tay nắm cửa cũng dùng vật liệu nhôm, mang đến cảm giác sang trọng và thanh lịch.
Hệ thống ghế ngồi Sorento Premium và Signature
Ghế ngồi trên Kia Sorento 2024 được bọc da đục lỗ, tạo hình đẹp mắt.
Hàng ghế trước Kia Sorento có thiết kế ôm vào thân người ngồi cho cảm giác dễ chịu. Ghế lái bản Premium chỉnh điện, bản Signature máy có tính năng nhớ vị trí. Điểm khác biệt khi so sánh Sorento Premium và Signature ở ghế ngồi còn thể hiện ở ghế phụ. Ghế phụ bản Premium chỉnh tay, bản Signature chỉnh điện và có nút chỉnh cho cả hàng ghế thứ hai. Ngoài ra, hàng ghế trước ở phiên bản Signature còn có thêm tính năng sưởi ấm & làm mát tiện nghi.
Với phiên bản Signature, hàng ghế thứ hai có 2 tuỳ chọn cấu hình: ghế liền (bản 7 chỗ) hoặc 2 ghế riêng độc lập (bản 6 chỗ). Kiểu ghế độc lập có dạng tách rời, tạo lối đi ở giữa giống với các mẫu MPV cỡ lớn. Ghế được trang bị tựa tay riêng và có thể điều chỉnh được độ cao tuỳ ý.
Hàng ghế thứ 3 Sorento mới được đánh giá khá tốt so với các mẫu SUV 7 chỗ nói chung. Khoảng để chân thoải mái ở cả ba hàng ghế, nhưng khoảng trống trần xe hàng ghế 3 hơi thấp. Hàng ghế cuối có thể điều chỉnh gập tự động bằng nút bấm để tăng diện tích khoang chứa đồ.
Khoang lái của Sorento Premium và Signature
Vô lăng Sorento Premium và Signature có dạng 3 chấu, bọc da mịn và êm. Vô lăng này tích hợp đầy đủ phím chức năng với thiết kế nền đen viền bạc khá nổi bật. Ở phiên bản Signature có thêm tính năng sưởi vô lăng. Lẫy chuyển số được trang bị phía sau trên cả hai phiên bản Sorento Premium và Signature.
Điểm nhấn ở khoang lái Sorento Premium và Signature là cụm đồng hồ kỹ thuật sử bằng màn hình 12.3inch chất lượng cao. Giao diện có thể thay đổi theo từng chế độ lái rất sống động, tăng cảm giác thích thú cho người lái.
Kia Sorento bản Premium và Signature máy dầu đã thay cần số, chuyển sang sử dụng chuyển số nút xoay. Nằm cùng trên bệ trung tâm có nút chuyển chế độ lái với 4 chế độ lái và 3 chế độ địa hình.
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động, phanh tay điện tử và giữ phanh tự động là những trang bị chung khi so sánh Sorento Premium và Signature ở khoang lái. Riêng phiên bản Signature có thêm màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD hữu ích cho người lái.
So sánh trang bị tiện nghi giữa phiên bản remium và Signature
🔰So sánh Sorento Premium và Signature về tiện nghi nội thất | ||||
⭐️Diesel Premium | ⭐️Diesel Signature | ⭐️Xăng Premium | ⭐️Xăng Signature | |
🔰Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
🔰Sưởi tay lái | Không | Có | Không | Có |
🔰Lẫy chuyển số | Có | Có | Có | Có |
🔰Màn hình đa thông tin | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
🔰Màn hình HUD | Không | Có | Không | Có |
🔰Chuyển số nút xoay | Có | Có | Không | Không |
🔰Phanh tay điện tử
🔰Giữ phanh tự động |
Có | Có | Có | Có |
🔰Điều khiển hành trình | Có | Có | Có | Có |
🔰Điều khiển hành trình thông minh | Không | Có | Không | Có |
🔰Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
🔰Gương chiếu hậu trong chống chói | Có | Có | Có | Có |
🔰Chất liệu ghế | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
🔰Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Chỉnh điện | Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
🔰Ghế phụ trước | Chỉnh tay | Chỉnh điện | Chỉnh tay | Chỉnh điện |
🔰Sưởi ấm & làm mát ghế trước | Không | Có | Không | Có |
🔰Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
🔰Hệ thống giải trí | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
🔰Âm thanh | 12 loa | 12 loa | 12 loa | 12 loa |
🔰Sạc không dây | Có | Có | Có | Có |
🔰Đèn trang trí Mood Light | Có | Có | Có | Có |
🔰Ốp bàn đạp kim loại | Có | Có | Có | Có |
🔰Rèm cửa sổ sau | Có | Có | Có | Có |
🔰Cốp điện | Có | Có | Có | Có |
🔰Cửa sổ trời | Panoramic | Panoramic | Panoramic | Panoramic |
So sánh động cơ trên Sorento Premium và Signature 2024
So sánh Sorento Premium và Signature 2024 về trang bị động cơ. Cả phiên bản Sorento Premium và Signature đều có 2 tuỳ chọn máy xăng và máy dầu:
- Động cơ Smartstream Diesel 2.2L giúp sản sinh công suất cực đại 198 mã lực tại 3.800 vòng/phút. Momen xoắn đạt 440Nm tại 1.750 – 2.750 vòng/phút, kết hợp cùng hộp số ly hợp kép 8 cấp, hệ dẫn động cầu trước hoặc 4 bánh toàn thời gian.
- Động cơ Smartstream Xăng 2.5L giúp sản sinh công suất 177 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn đạt 232Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ thống dẫn động cầu trước hoặc 4 bánh toàn thời gian.
🔰So sánh Sorento Premium và Signature về động cơ vận hành | ||||
⭐️Diesel Premium | ⭐️Diesel Signature | ⭐️Xăng Premium | ⭐️Xăng Signature | |
🔰Động cơ | 2.2 Diesel | 2.2 Diesel | 2.5 Xăng | 2.5 Xăng |
🔰Công suất (Ps/rpm) | 198/3.800 | 198/3.800 | 177/6.000 | 177/6.000 |
🔰Mô men xoắn (Nm/rpm) | 440/1.750 – 2.750 | 440/1.750 – 2.750 | 232/4.000 | 232/4.000 |
🔰Hộp số | 8 DCT | 8 DCT | 6 AT | 6 AT |
🔰Dẫn động | AWD | AWD | FWD | AWD |
🔰Hệ thống treo | McPherson/Liên kết đa điểm |
Đánh giá an toàn Kia Sorento 2024
So sánh Sorento Premium và Signature ở trang bị an toàn, bản Signature xăng – dầu có phần hiện đại hơn bản Premium. Ở các trang bị an toàn chủ động như: Hỗ trợ giữ làn đường và Tránh va chạm trước. Còn lại, tất cả tính năng an toàn trên Sorento Premium và Signature đều giống nhau.
🔰So sánh Sorento Premium và Signature về trang bị an toàn | ||||
⭐️Diesel Premium | ⭐️Diesel Signature | ⭐️Xăng Premium | ⭐️Xăng Signature | |
🔰Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có | Có |
🔰Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
🔰Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
🔰Hiển thị điểm mù | Có | Có | Có | Có |
🔰Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Không | Có |
🔰Tránh va chạm trước | Không | Có | Không | Có |
🔰Túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
🔰Cảm biến đỗ xe trước/sau | Có | Có | Có | Có |
🔰Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
🔰Camera 360 | Có | Có | Có | Có |
Sorento Premium và Signature – mua bản nào hơn?
Có thể thấy rằng 4 phiên bản Sorento Premium và Signature (Máy xăng – máy dầu) không có quá nhiều chênh lệch. Nếu như bạn muốn sở hữu một chiếc SUV hạng D nhà KIA với nhiều tiện nghi nổi trội. Mà vẫn muốn tiết kiệm một chút chi phí ban đầu, có thể lựa chọn phiên bản Premium tương đối đầy đủ.
Nhưng nếu bạn là người cầu toàn và muốn sở hữu full option thì hãy tậu ngay phiên bản cao cấp nhất Signature tạo dấu ấn riêng. Sự lựa chọn sẽ tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cũng như mức kinh phí mua xe dự tính của bạn. Xe Hay Việt Nam nhường quyền lựa chọn cho bạn đọc. Chúc bạn lái xe an toàn!
Xem thêm
- So sánh Sorento Premium và Signature 2024– Phiên bản nào tốt?
- So sánh CX8 và Sorento 2024 – Kẻ 8 lạng người nửa cân
- So sánh KIA Sorento và Ford Everest 2024 – Mua SUV Hàn hay Mỹ?
- So sánh các phiên bản Sorento 2024 – Phiên bản nào tốt hơn?
- So sánh Santafe và Sorento 2024– Chọn chiếc SUV Hàn nào?
- So sánh KIA Sportage và Sorento 2024 – Mua xe KIA nào?