Dòng xe bán tải Ford Ranger vốn nhận được rất nhiều sự yêu mến của người dùng Việt Nam. Bởi đây là dòng bán tải được đánh giá là có khả năng vận hành mạnh mẽ, thiết kế mang phong cách thể thao và có nhiều phiên bản khác nhau để khách hàng thoải mái lựa chọn. Trong bài viết hôm nay, xehayvietnam.com sẽ so sánh Ranger XLS và XLT về sự giống và khác nhau giữa hai phiên bản, giúp bạn đọc đưa ra quyết định lựa chọn mua xe dễ dàng hơn.
So sánh Ranger XLS và XLT về mức giá bán
Trong khuôn khổ bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau so sánh Ford Ranger XLS số tự động và XLT số sàn. Và hai phiên bản Ranger XLS được đem ra so sánh hôm nay chính là Ranger XLS 2.0L 4X2 AT và Ranger XLT 2.0L 4X4 AT.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận Báo giá xe chính hãng:
Mercedes Phú Mỹ Hưng: 0903.288.666
Nhận ưu đãi – Hỗ trợ trả góp – Đăng ký lái thử
Bạn muốn đặt Hotline tại đây? Liên hệ: 0907.181.192
Đây là 2 phiên bản được Ford trang bị khá nhiều trang thiết bị là giống nhau cả về nội thất, ngoại thất cùng trang thiết bị an toàn… Bên cạnh đó cũng có một số điểm khác nhau khi so sánh Ranger XLS và XLT mà khi tìm hiểu sẽ thấy rõ.
🔰 So sánh Ranger XLS và XLT về mức giá bán niêm yết (Triệu VND) | |
⭐️ Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | ⭐️ Ranger XLT 2.0L 4X4 AT |
688 | 830 |
Có thể thấy rằng sự chênh lệch về giá bán của hai phiên bản này khá lớn. Tới 152 triệu VND với mức giá niêm yết, chưa kể các khoản phí cộng để xe có thể lăn bánh.
Xem thêm:
>>> Bảng Giá xe Ford Ranger: Khuyến mãi, trả góp ôtô, thông số mới nhất
>>> SO SÁNH NAVARA VÀ RANGER 2024 – NÊN CHỌN CHIẾC BÁN TẢI NÀO?
>>> SO SÁNH RAPTOR VÀ FORD WILDTRAK 2024 – SỰ GIỐNG VÀ KHÁC NHAU
So sánh ngoại thất của Ranger XLS và XLT
Kích thước Ford Ranger 2024 vượt trội hơn hẳn so với bản cũ. Xe dài hơn 958 mm, rộng hơn 58mm và cao hơn 45 mm, chiều dài trục cơ sở lớn hơn 50 mm. Khoảng sáng gầm xe tăng 35mm đảm bảo khả năng lội nước an toàn cho chiếc bán tải Mỹ.
🔰 So sánh Ranger XLS và XLT về ngoại thất xe | ||
⭐️ XLS 2.0L 4X2 AT | ⭐️ XLT 2.0L 4X4 AT | |
🔰 Kích thước D x R x C (mm) | 5362 x 1860 x 1815 | 5362 x 1860 x 1815 |
🔰 Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | 3220 |
🔰 Bán kính vòng quay (mm) | 6350 | 6350 |
🔰 Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 200 |
🔰 Khối lượng chuyên chở (kg) | 927 | 824 |
🔰 Trọng lượng không tải (kg) | 1948 | 2051 |
🔰 Trọng lượng toàn bộ (kg) | 3200 | 3200 |
🔰 Dung tích nhiên liệu (L) | 80 | 80 |
Ford Ranger 2024 sở hữu ngoại hình đậm chất Mỹ với phong cách thiết kế “Built Ford Tough” trứ danh của hãng xe. So với bản tiền nhiệm, Ford Ranger thế hệ mới này đã khoác lên mình một “giao diện” hoàn toàn khác biệt. Những tạo hình bo tròn, phẳng phiu giờ đây đã được thay thế bằng những đường nét khỏe khoắn và nam tính. Theo hãng Ford, những đổi mới này chủ yếu dựa trên ý kiến khảo sát từ phía người dùng.
So sánh Ranger XLS và XLT – Thiết kế đầu xe
Đầu xe của Ford Ranger 2024 được tạo hình góc cạnh, vuông vắn, hầm hố hơn so với thế hệ trước. Hình ảnh mới của mẫu bán tải nhà Ford phảng phất bóng dáng “người anh em” Ford Everest.
Mặt ca-lăng Ranger mới được mở rộng, chính diện nổi bật với thanh nan khoét rãnh băng ngang ăn sâu vào cụm đèn ở 2 bên. Mặt lưới phía trong vẫn là dạng tổ ong đặc trưng nhưng kích thước lại lớn hơn bản cũ.
Cụm đèn dạng chữ C độc đáo, bọc sát góc đầu xe, bản XLT được trang bị hệ thống chiếu sáng LED, phiên bản XLS vẫn sử dụng đèn halogen. Hốc gió dưới được mở to, sơn đen cùng màu với lưới tản nhiệt, đèn sương mù nép sát vào trong. Cản trước to dày được mạ chrome bóng bẩy, những thay đổi này giúp tổng thể đầu xe cơ bắp, bệ vệ hơn.
So sánh Ranger XLS và XLT – Thiết kế thân xe
Nhờ được gia tăng mọi thông số về kích thước, nhất là chiều dài, Ford Ranger 2024 trở nên đô con hơn. Chạy dọc theo thân xe là những đường gân nổi góp phần tăng thêm vẻ ngoài cứng cáp và bụi bặm, thanh giá nóc, bệ bước chân đều được mạ chrome. Gương xe tích hợp đầy đủ các tính năng như chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ.
Về “dàn chân”, phiên bản XLT dùng mâm 17 inch cùng với lốp 255/70R17. Trong khi bản XLS được trang bị mâm 16 inch và lốp 255/70R16. Cả hai phiên bản này đều dùng mâm hợp kim nhôm đúc.
So sánh Ranger XLS và XLT – Thiết kế đuôi xe
Đuôi xe của Ford Ranger 2024 gần như giữ nguyên kiểu dáng, nhưng một số chi tiết được nâng cấp. Hãng xe Mỹ đã bổ sung thêm đèn phanh nằm chung với ổ khóa và tay nắm mở thùng phía sau. Cụm đèn hậu “full” LED kiểu giống số 3, thêm đồ họa dấu chấm trên/dưới hiện đại và mới lạ. Nằm ngang đuôi xe là chữ “RANGER” in chìm tạo hiệu ứng 3D cuốn hút mọi ánh nhìn.
🔰 So sánh Ranger XLS và XLT về trang bị ngoại thất | ||
⭐️ XLS 2.0L 4X2 AT | ⭐️ XLT 2.0L 4X4A AT | |
🔰 Cụm đèn trước | Halogen | Projector, bật tắt bằng cảm biến ánh sáng |
🔰 Gạt mưa tự động | Không | Có |
🔰 Gương chiếu hậu | Có điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện, gập và sấy điện. |
🔰 Gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe | Mạ chrome |
🔰 Đèn ban ngày | Không | Không |
🔰 Đèn sương mù | Có | Có |
🔰 Mâm xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 17 inch |
🔰 Cỡ lốp | 255/70R16 | 265/65R17 |
So sánh về nội thất của Ranger XLS và XLT
Tiếp đến, chúng ta cùng xem giữa hai phiên bản Ranger này có gì khác biệt.
So sánh Ranger XLS và XLT – Khu vực lái
So với mặt bằng chung, Ford Ranger 2024 thể hiện đẳng cấp với một khoang lái “hàm lượng công nghệ” cao. Vô lăng 3 chấu được tinh chỉnh “nhẹ” so với bản tiền nhiệm, tay lái bọc da phối chỉ màu nổi rất cá tính. Trên bản XLT tích hợp đầy đủ các phím chức năng. Hơi tiếc khi sang thế hệ mới, mẫu bán tải Mỹ này vẫn chưa được trang bị lẫy chuyển số.
Cụm đồng hồ sau vô lăng của Ranger được nâng cấp lên dạng kỹ thuật số với màn hình lớn 8 inch. Đây là chiếc bán tải đầu tiên trong phân khúc sở hữu bảng đồng hồ hiện đại tới như vậy.
Xe được trang bị đầy đủ tính năng hiện đại như: khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, phanh tay điện tử.
So sánh Ranger XLS và XLT – Ghế ngồi, khoang hành lý
Tuy là dòng xe bán tải nhưng Ford Ranger 2024 luôn tập trung vào sự thoải mái ở khoang lái. Cả hai phiên bản Ranger XLS và XLT đều dùng ghế nỉ, hàng ghế trước được thiết kế ôm người, chỉnh cơ 6 hướng. Có các hộc chứa đồ và bệ tỳ tay ở giữa khá rộng.
Việc gia tăng chiều dài cơ sở giúp hàng ghế sau có cảm giác thoải mái hơn. Xe được trang bị đầy đủ tựa đầu ở cả 3 vị trí ngồi và bệ tỳ tay tích hợp chỗ để cốc, tuy nhiên tựa lưng ghế vẫn khá đứng, khi di chuyển đường dài dễ có cảm giác hơi gò bó.
Khả năng chở hàng của thùng sau Ranger thế hệ mới cũng được cải thiện. Ngoài ra, người dùng còn có thể gập phẳng hàng ghế thứ hai tạo thêm khoảng trống để đồ khi cần thiết.
So sánh Ranger XLS và XLT – Tiện nghi nội thất
Hệ thống tiện nghi của Ford Ranger 2024 có sự thay đổi ấn tượng với màn hình đa phương tiện trung tâm chuyển từ chiều ngang sang chiều dọc. Thiết kế này thân thiện hơn với người lái, thao tác dễ dàng và nhanh chóng. Cả hai bản Ranger XLS và XLT đều được trang bị màn hình 10 inch. Hệ thống âm thanh 6 loa cùng công nghệ giải trí SYNC 4.
Xe có đầy đủ những kết nối cần thiết như Apple Carplay/Android Auto, USB, Bluetooth,… Ngoài ra xe còn được trang bị thêm FordPass giúp người dùng kiểm soát xe từ xa.
Cả hai phiên bản Ranger XLS và XLT vẫn chỉ dùng điều hòa chỉnh tay, đều có cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Hãng Ford cũng trang bị các tiện nghi khác cho mẫu bán tải này: sạc không dây, cửa kính điện 1 chạm tích hợp chống kẹt ở hàng ghế trước…
🔰 So sánh Ranger XLS và XLT về tiện nghi nội thất | ||
⭐️ XLS 2.0L 4X2 AT | ⭐️ XLT 2.0L 4X4 AT | |
🔰 Màu nội thất | Đen | Đen |
🔰 Vô lăng | Thường | Bọc da |
🔰 Màn hình đa thông tin | 8 inch | 8 inch |
🔰 Khoá thông minh
🔰 Khởi động nút bấm |
Không | Có |
🔰 Cruise Control | Có | Có |
🔰 Phanh tay điện tử | Có | Có |
🔰 Ghế | Nỉ | Nỉ |
🔰 Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
🔰Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
🔰 Màn hình giải trí trung tâm | 10 inch | 10 inch |
🔰 Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
🔰 Cửa kính điện 1 chạm | Có (tích hợp chức năng chống kẹt ở hàng ghế trước) |
So sánh về động cơ của Ranger XLS và XLT
Cả hai phiên bản Ranger XLS 2.0L 4X2 AT và Ranger XLT 2.0L 4X4 AT đều sử dụng chung khối động cơ là 2.0L Turbo dầu cùng hộp số tự động 6 cấp. Tuy nhiên hệ dẫn động, hệ thống gài cầu điện tử và khóa vi sai cầu sau có sự khác biệt.
🔰 So sánh Ranger XLS và XLT về động cơ của xe | ||
⭐️ XLS 2.0L 4X2 AT | ⭐️ XLT 2.0L 4X4 AT | |
🔰 Động cơ | 2.0L Turbo dầu | 2.0L Turbo dầu |
🔰 Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/3500 | 170/3500 |
🔰 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 405/1.750 – 2.500 | 405/1.750 – 2.500 |
🔰 Hộp số | 6AT | 6AT |
🔰 Dẫn động | 4×2 | 4×4 |
🔰 Trợ lực lái điện thích ứng nhanh | Có | Có |
🔰 Gài cầu điện tử | Không | Có |
🔰 Khóa vi sai cầu sau | Không | Có |
🔰 Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng, ống giảm chấn | |
🔰 Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | |
🔰 Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
🔰 Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
🔰 Dung tích bình dầu (lít) | 85,8 | 85,8 |
So sánh về trang bị an toàn của Ranger XLS và XLT
So sánh Ranger XLS và XLT về trang bị an toàn, chúng ta có thể thấy rằng không có quá nhiều sự khác biệt. Với các trang bị cơ bản được trang bị trên cả hai phiên bản này về số lượng 6 túi khí, Cân bằng điện tử, Khởi hành ngang dốc, Chống bó cứng phanh, Phân phối lực phanh, Kiểm soát chống lật, camera lùi.
Xét về hệ thống an toàn thì Ranger XLT chỉ hơn Ranger XLS 2.0 4×2 AT ở tính năng hỗ trợ đổ đèo.
Các trang bị cao cấp hơn như hỗ trợ phòng tránh va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp, Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường, cảm biến đỗ xe và hệ thống chống trộm thì trên cả Ranger XLS và XLT đều không được trang bị.
🔰 So sánh Ranger XLS và XLT về trang bị an toàn | ||
⭐️ XLS 2.0L 4X2 AT | ⭐️ XLT 2.0L 4X4 AT | |
🔰 Túi khí | 6 | 6 |
🔰 Cân bằng điện tử | Có | Có |
🔰 Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
🔰 Chống bó cứng phanh
🔰 Phân phối lực phanh |
Có | Có |
🔰 Kiểm soát chống lật | Có | Có |
🔰 Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có |
🔰 Hỗ trợ phòng tránh va chạm
🔰 Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Không | Không |
🔰 Cảnh báo lệch làn
🔰 Hỗ trợ duy trì làn đường |
Không | Không |
🔰 Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Không |
🔰 Camera | Lùi | Lùi |
🔰 Chống trộm | Không | Không |
Nên mua xe nào giữa Ranger XLS và XLT?
Có thể thấy rằng hai phiên bản này không có quá nhiều điểm khác biệt, nhưng với mức giá chênh lệch hơn 150 triệu VND, những trang bị được cung cấp cho bản XLT là rất xứng đáng. Tuy nhiên, những trang bị trên Ranger XLS 4×2 cũng tương đối đầy đủ và hiện đại trong phân khúc giá. Bạn có thể chọn phiên bản này nếu như muốn tiết kiệm một khoản chi phí mua xe đáng kể.
Trên đây là toàn bộ những so sánh Ranger XLS và XLT mà xehayvietnam.com vừa tổng hợp gửi bạn đọc. Nếu anh chị còn băn khoăn hay thắc mắc xin vui lòng liên hệ tới đường dây nóng 0933272105 để được các chuyên viên hỗ trợ giải đáp các thắc mắc hoàn toàn miễn phí.
Xem thêm: So sánh Ford Ranger và các dòng xe khác
- So sánh Ranger XLS và XLT 2024– Nên chọn phiên bản nào?
- So sánh Ranger và Hilux 2024– Hai xe có gì khác biệt?
- So sánh Navara và Ranger 2024– Nên chọn chiếc bán tải nào?
- So sánh Triton và Ranger 2024– Nên chọn chiếc bán tải nào?
- So sánh Raptor và Ford Wildtrak 2024Sự giống và khác nhau