Biến thể đầy mới mẻ Everest Sport đã được Ford trình làng tại Việt Nam vào 2021. Sự xuất hiện này khiến người ta phải đặt lên bàn cân và so sánh Everest Sport và Titanium 2024. Bài viết dưới của xehayvietnam.com sẽ giúp bạn đọc hiểu chi tiết hơn về 2 mẫu xe này, nhằm lựa chọn được chiếc Everest phù hợp nhất.
So sánh giá bán Everest Sport và Titanium 2024
Là mẫu xe được Ford tung ra nhằm tạo cú lội ngược dòng trên đường đua doanh số. Chính vì vậy không quá khó hiểu khi biến thể Sport 2024 lại có nhiều ưu điểm nổi bật hơn so với người anh em Titanium của mình. Bên cạnh đó mức giá cũng có chút khác biệt nhẹ, cụ thể:
So sánh Everest Sport và Titanium về giá bán |
||
Phiên bản | Ford Everest Sport | Ford Everest Titanium |
Giá niêm yết | 1,116 Tỷ VND | 1,245 Tỷ VND |
Phiên bản mới có giá bán thấp hơn so với Everest Titanium, đây có lẽ là một ưu điểm nhỏ. Tuy nhiên cũng chưa nói lên điều gì, hãy cùng tiếp tục so sánh Everest Sport và Titanium trong phần tiếp theo.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận Báo giá xe chính hãng:
Mercedes Phú Mỹ Hưng: 0903.288.666
Nhận ưu đãi – Hỗ trợ trả góp – Đăng ký lái thử
Bạn muốn đặt Hotline tại đây? Liên hệ: 0907.181.192
Xem thêm:
>>> SO SÁNH EVEREST VÀ FORTUNER 2024 – NÊN MUA CHIẾC SUV NÀO?
>>> SO SÁNH EVEREST VÀ SANTAFE 2024 – NÊN MUA SUV MỸ HAY HÀN?
So sánh ngoại thất của Everest Sport và Titanium
So sánh Everest Sport và Titanium 2024 về ngoại thất | ||
Everest Sport | Everest Titanium | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | 2850 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4892 x 1860 x 1837 | 4820 x 1860 x 1837 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 210 | 210 |
Mâm xe (inch) | 20 | 20 |
Hai biến thể của mẫu SUV này sở hữu chung kích thước tổng thể 4820 x 1860 x 1837. Cùng chiều dài cơ sở 2850 mm và khoảng sáng gầm ở mức 210 mm.
Thiết kế đầu xe
Nhìn từ trực diện, cả Ford Everest Sport và Titanium 2024 rất chắc chắn và cứng cáp. Với các hình khối ngang, dọc dứt khoát, ở trung tâm là lưới tản nhiệt kích thước lớn, bên trong tạo hình mắt xích nổi bật.
Hai bên xe bố trí cụm đèn hình chữ C cách điệu, kết hợp với ống đèn. Công nghệ chiếu sáng dành cho cả hai phiên bản đều là công nghệ LED hiện đại cao cấp.
Phía trên nắp capo xe xuất hiện các đường gân nổi chạy dài, tăng sự mạnh mẽ và khỏe khoắn. Riêng bản Everest Sport sở hữu lưới tản nhiệt cùng thanh vắt ngang đều được sơn đen đồng bộ với cản trước. Đồng thời chữ EVEREST cũng được dập nổi, đặt ở mép trước nắp capo trên phiên bản mới này. Giúp tăng khả năng nhận diện của Everest Sport so với những phiên bản khác.
Thiết kế thân xe
Phần thân xe, Ford Everest 2024 trông bề thế hơn khi trục cơ sở được kéo dài. Cùng đường gân dập nổi cơ bắp, chiều dài cơ sở tăng khiến hốc bánh xe mở rộng hơn. Giúp nhấn mạnh nét lực lưỡng, khỏe khoắn cho chiếc SUV 7 chỗ đến từ Mỹ.
Bộ mâm của Ford Everest Sport và Titanium được tạo hình 5 chấu độc đáo với kích thước 20 inch. Nổi bật hơn so với các đối thủ cùng phân khúc xe SUV hạng D 7 chỗ. Khách hàng có thể dễ dàng nhận ra Everest Sport khi phần mâm xe được sơn đen toàn bộ. Kết hợp cùng gương chiếu hậu và tay nắm cửa cũng có màu đen, khiến bản Sport rất nổi bật.
Thân xe của cả hai phiên bản có gương chiếu hậu và tay nắm cửa được mạ crom sáng bóng. Gương chiếu hậu trên hai phiên bản đều có tính năng chỉnh gập điện, tích hợp xi nhan dạng LED.
Thiết kế đuôi xe
Nhìn từ sau, Ford Everest 2024 sở hữu cặp đèn hậu dạng LED họa tiết hiện đại. Ngoài ra, cả hai phiên bản đều được trang bị đèn phản quang và đèn phanh trên cao tiện ích.
So sánh nội thất Everest Sport và Titanium 2024
Khác với ngoại thất, nội thất của 2 phiên bản Ford Everest Sport và Titanium không có nhiều khác biệt. Tuy nhiên, là mẫu xe với mục đích mang lại sự cải thiện trên đường đua doanh số. Ford Everest Sport 2024 vẫn điểm một vài chi tiết để khách hàng có thể phân biệt.
Khoang lái
Khi bước vào khoang lái, Everest Sport 2024 đã có sự khác biệt so với Everest Titanium. Trục cơ sở được gia tăng giúp không gian nội thất của Ford Everest thêm phần rộng rãi, thoải mái.
Vô lăng 3 chấu bọc da với phần đáy được ốp crom đẹp mắt được trang bị cho các phiên bản. Hai bên vô lăng được tích hợp phím bấm điều khiển tiện nghi gồm đàm thoại rảnh tay, ra hiệu lệnh với giọng nói. Phía sau tay lái của Sport và Titanium là đồng hồ hiển thị thông số cùng màn hình 8 inch.
Trung tâm tablo nổi bật bởi màn hình giải trí cảm ứng cỡ lớn đặt theo chiều dọc. Trông không khác gì chiếc máy tính bảng hiện đại phục vụ người dùng. Phiên bản Sport chỉ được trang bị màn hình kích thước 10 inch. Trong khi Everest Titanium lại sử dụng màn hình giải trí kích thước lên đến 12 inch.
Khe gió điều hòa được trang bị hai bên màn hình, tạo hình sóng kết hợp ốp crom sang trọng. Khu vực bệ điều khiển trung tâm cũng được trang bị hộc đựng cốc và cần số rất đẹp mắt.
Ghế ngồi
Chất liệu được sử dụng cho hệ thống ghế ngồi trên hai phiên bản Everest Sport và Titanium là da. Hàng ghế trước được thiết kế đậm nét thể thao, ôm lấy người ngồi.
Khác biệt giữa hai phiên bản chính là khả năng điều chỉnh tư thế ghế ngồi. Everest Sport và Everest Titanium chỉnh điện 8 hướng chỉnh vị trí ghế tiện nghi.
Hàng ghế thứ 2 có thể gập 6:4 trên cả 2 phiên bản, giúp ra vào xe dễ dàng. Trong khi hàng ghế thứ 3 có thể gập để gia tăng dung tích chứa đồ khi cần thiết.
Tiện nghi nội thất
Cả Ford Everest Sport với Titanium đều có khả năng làm mát nhanh và sâu nhờ dàn điều hòa tự động 2 vùng. Cùng các cửa gió được bố trí ở từng hàng ghế, mang đến luồng khí mát cho người dùng.
Ford Everest 2024 sở hữu đầy đủ tiện nghi, nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng. Xe được trang bị cửa kính chỉnh điện 1 chạm, giải trí WIFI/AUX /USB/Bluetooth/AM/FM. Hệ thống âm thanh 8 loa, khởi bằng nút bấm, chìa khóa thông minh, Auto Hold. Bản Everest Titanium có thêm cửa sổ trời toàn cảnh giúp không gian trong xe thêm phần thoáng đãng hơn.
So sánh Everest Sport và Titanium về trang bị nội thất | ||
Sport | Titanium | |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Chỉnh ghế trước | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Vô lăng | Bọc da | |
Điều khiển âm thanh | Đàm thoại rảnh tay
Ra lệnh giọng nói SYNC 4 |
Đàm thoại rảnh tay
Ra lệnh giọng nói SYNC 4 |
Cửa kính điều khiển điện | Một chạm, tích hợp chống kẹt ở hàng ghế trước | Một chạm, tích hợp chống kẹt cả 2 hàng ghế |
Đồng hồ kỹ thuật số | 8 inch | 8 inch |
Màn hình giải trí | 10 inch | 12 inch |
Hệ thống giải trí | WIFI/AUX /USB/Bluetooth/FM | WIFI/AUX /USB/Bluetooth/FM |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 8 loa |
Sạc không dây | Có | Có |
Điều hòa | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa gió sau | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
So sánh Everest Sport và Titanium 2024 về động cơ
Cả hai phiên bản Everest Sport và Titanium đều chia sẻ khối động cơ Single Turbo Diesel 2 L i4 TDCi. Công suất sản sinh là 170 mã lực, momen xoắn 405 Nm. Xe được trang bị hộp số tự động 10 cấp cùng hệ thống dẫn động cầu sau.
So sánh Everest Sport và Titanium về động cơ vận hành | ||
Sport | Titanium | |
Loại động cơ | Single Turbo Diesel 2 L i4 TDCi | |
Công suất cực đại | 170 mã lực | |
Mô-men xoắn cực đại | 405 Nm | |
Hộp số | 10AT | |
Dẫn động | RWD | |
Trợ lực lái | Điện | |
Hệ thống phanh trước & sau | Đĩa/Đĩa |
So sánh về trang bị an toàn của Everest Sport và Titanium
So sánh Everest Sport và Titanium về trang bị an toàn | ||
Everest Sport | Everest Titanium | |
Túi khí | 7 | 7 |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có |
Có thể thấy rằng các trang bị an toàn khi so sánh Everest Sport và Titanium tương đối giống nhau. Cả hai phiên bản Everest này đều có những trang bị an toàn cực kỳ hiện đại: Hệ thống chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, cảm biến đỗ xe, hệ thống khởi hành ngang dốc, camera lùi, cruise control. Chỉ khác biệt ở cảm biến áp suất lốp có mặt trên bản Titanium còn bản Sport thì không có.
Nên mua xe nào giữa Everest Sport và Titanium?
Everest Sport và Titanium 2024 đều là những phiên bản hội tụ rất nhiều ưu điểm nổi bật. Everest Sport có thiết kế sang trọng và đậm chất thể thao với các chi tiết đen tuyền ấn tượng. Như lưới tản nhiệt trước, mâm xe hợp kim và gương chiếu hậu bên ngoài. Tuy nhiên, bản Titanium lại được trang bị một số tính năng nổi trội hơn về trang bị nội thất, hệ thống an toàn.
Chính vì thế, người dùng có thể tùy chọn phiên bản tùy theo nhu cầu của mình. Nếu như muốn sở hữu với mức giá mềm hơn, cùng vẻ ngoài thể thao, trẻ trung thì phiên bản Sport là ứng cử viên sáng giá. Còn nếu bạn chuộng tính tiện nghi và trang bị cao cấp hơn thì hãy lựa ngay Everest Titanium. Hy vọng những thông tin mà xe hay Việt Nam cung cấp trên đây đã phần nào cho bạn thấy tổng quan về 2 biến thể này. Để có sự lựa chọn được phiên bản Ford Everest phù hợp nhất dành cho mình.
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào, mời bạn liên hệ đội ngũ chuyên viên của xehayvietnam.com qua hotline 0933272105, chúng tôi rất sẵn lòng được hỗ trợ bạn. Các khuyến mãi cũng sẽ được cập nhật thường xuyên, mời bạn theo dõi nhiều thông tin hơn tại trang chủ của Website. Chúc bạn vạn dặm bình an!
Xem thêm:
- So sánh Everest Sport và Titanium 2024 Mua phiên bản Ford nào?
- So sánh Everest và Santafe 2024 – Nên mua SUV Mỹ hay Hàn?
- So sánh Everest và Fortuner 2024 – Nên mua chiếc SUV nào?
- So sánh Ford Everest và KIA Carnival 2024 – Mua xe nào hơn?
- So sánh KIA Sorento và Ford Everest 2024 – Mua SUV Hàn hay Mỹ?
- So sánh các phiên bản Ford Everest 2024 – Bạn phù hợp bản nào?
- So sánh Pajero Sport và Ford Everest 2024 – Chọn chiếc SUV nào?